lebhaft

lebhaft
- {active} tích cực, hoạt động, nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự, có hiệu lực, công hiệu, chủ động, tại ngũ, phóng xạ, hoá hoạt động - {agile} nhanh nhẩu, lẹ làng, lanh lợi - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alive} sống, còn sống, đang sống, vẫn còn, còn tồn tại, còn có hiệu lực, còn giá trị, nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc, nhanh nhảu, sinh động, hiểu rõ, nhận thức được, giác ngộ - {allegro} nhanh - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {brisk} phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {chirpy} vui tính, hoạt bát - {elastic} co giãn & ), đàn hồi, mềm dẻo, nhún nhảy, bồng bột, bốc đồng - {feeling} có cảm giác, có tình cảm, xúc cảm, cảm động, nhạy cảm, thật tình, chân thật, sâu sắc - {intensive} mạnh, có cường độ lớn, làm mạnh mẽ, làm sâu sắc, tập trung sâu, tăng liều, ngày càng tăng liều, nhấn mạnh - {jaunty} vui vẻ, thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {live} thực, đang cháy đỏ, chưa nổ, chưa cháy, đang quay, có dòng điện chạy qua, tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra, mạnh mẽ, đầy khí lực, nóng hổi, có tính chất thời sự - {lively} giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo, tươi - {lusty} cường tráng, đầy sức sống - {mobile} chuyển động, di động, lưu động, hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh - {perky} tự đắc, vênh váo, xấc xược, ngạo mạn - {picturesque} đẹp, đẹp như tranh, đáng vẽ nên tranh, nhiều hình ảnh - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, dễ - {skittish} sự bóng, nhát, hay lồng, đỏm dáng, õng ẹo, lẳng lơ - {sprightly} - {spry} - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, nhẹ dạ = lebhaft (Farbe) {bright}+ = lebhaft (Verkehr) {busy}+ = lebhaft (Unterhaltung) {spirited}+

Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch. 2015.

Игры ⚽ Нужен реферат?

Schlagen Sie auch in anderen Wörterbüchern nach:

  • Lebhaft — Lebhaft, er, este, adj. et adv. 1. * Leben habend; eine veraltete Bedeutung, in welcher libhaft noch bey dem Ottfried vorkommt, wofür jetzt lebendig üblich ist. 2. * So wie man lebt, einem lebendigen Geschöpfe völlig ähnlich; ein gleichfalls… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • lebhaft — Adj. (Mittelstufe) Temperament besitzend, lebendig Synonyme: munter, rege, quirlig (ugs.) Beispiele: Sie haben ein lebhaftes Gespräch geführt. Sein Sohn ist sehr lebhaft. Kollokation: sich lebhaft unterhalten …   Extremes Deutsch

  • lebhaft — 1. ↑agil, ↑mobil, ↑sanguinisch, ↑vif, ↑vital, 2. ↑allegro, ↑animato, ↑animoso, ↑mosso, ↑stretto …   Das große Fremdwörterbuch

  • lebhaft — Adj std. (13. Jh.), mhd. lebehaft mit Leben begabt Stammwort. Später auch mit ig erweitert (davon Lebhaftigkeit). Seit dem 17. Jh. in übertragener Bedeutung. deutsch s. leben …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • lebhaft — [Network (Rating 5600 9600)] Auch: • lebendig • gut besucht …   Deutsch Wörterbuch

  • lebhaft — lebenskräftig; quirlig; aktiv; rührig (umgangssprachlich); sanguin; munter; lebendig; umtriebig; vital; rege; quicklebendig; …   Universal-Lexikon

  • lebhaft — 1. a) aktiv, begeistert, beschwingt, dynamisch, energisch, feurig, flammend, flott, impulsiv, lebendig, leidenschaftlich, passioniert, schwungvoll, stürmisch, tatkräftig, temperamentvoll, überschwänglich, vital, voller Bewegung/Dynamik, voller… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • lebhaft — le̲b·haft Adj; 1 voller Schwung und Temperament ≈ lebendig, munter, aufgeweckt ↔ still, ruhig <ein Kind>: Ihr kleiner Sohn ist so lebhaft, dass sie kaum noch mit ihm fertig wird 2 interessant und mit Schwung (vorgetragen) <eine… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • lebhaft — lebendig нем. [лебэ/ндих] lebhaft [ле/бхафт] живо, оживленно …   Словарь иностранных музыкальных терминов

  • lebhaft — leben: Das gemeingerm. Verb mhd. leben, ahd. lebēn, got. liban, engl. to live, schwed. leva gehört wahrscheinlich im Sinne von »übrig bleiben« zu der unter ↑ Leim dargestellten vielfach erweiterten idg. Wurzel. *‹s›lei »feucht, schleimig,… …   Das Herkunftswörterbuch

  • lebhaft — lebhaftadv rasch.»Einbißchenlebhaft!«istalsKommandowortunterSoldatenundJugendlichengeläufig.1910ff …   Wörterbuch der deutschen Umgangssprache

Share the article and excerpts

Direct link
Do a right-click on the link above
and select “Copy Link”